一间大床房,一间双床房 🇨🇳 | 🇬🇧 One queen room, one twin room | ⏯ |
大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 King-size bed room | ⏯ |
大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Large bed room | ⏯ |
现在一个大床和一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Now a big bed and a | ⏯ |
要一张大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a large bed room | ⏯ |
一个房间两张床,一个房间大床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds in one room, one room bed | ⏯ |
一个房间两张床,另一个房间一张大床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds in one room and one queen bed in the other | ⏯ |
是大床房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a bed room | ⏯ |
一间大床房,入住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 One queen room for one night | ⏯ |
加拿大现在几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it for Canada | ⏯ |
现在加拿大冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is It Cold in Canada Now | ⏯ |
我想换一间大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change to a big bed room | ⏯ |
我想订一间大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to book a large bed room | ⏯ |
房间里有一张大床 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a queen bed in the room | ⏯ |
一大床 🇨🇳 | 🇬🇧 A big bed | ⏯ |
想拿一件 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get one | ⏯ |
还有一间房要一张大床 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a room for a queen bed | ⏯ |
是一个是一间大床房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a queen room | ⏯ |
大床房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the queen room | ⏯ |
请安排大床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Please arrange a queen room | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |