Chinese to Vietnamese

How to say 你哥哥好娶老婆了 in Vietnamese?

Anh trai cậu sẽ có vợ

More translations for 你哥哥好娶老婆了

你好哥哥  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
娶你做老婆  🇨🇳🇬🇧  Marry you as a wife
你好,小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Hello, little brother
哥哥,你好帅  🇨🇳🇬🇧  brother, you are handsome
哥哥你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, brother
老板的哥哥  🇨🇳🇬🇧  The bosss brother
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
你哥哥病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your brother sick
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
哥哥,好可爱  🇨🇳🇬🇧  Brother, its so cute
您好嘛?哥哥  🇨🇳🇬🇧  How are you? Brother
哥哥牙清理好了吗  🇨🇳🇬🇧  Did your brothers teeth clear
你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳🇬🇧  You have a brother, your brothers over there
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
你在哥哥  🇨🇳🇬🇧  Youre in my brother
你的哥哥  🇨🇳🇬🇧  Your brother
你哥哥吗  🇨🇳🇬🇧  Your brother
太少了,哥哥  🇨🇳🇬🇧  Too little, brother
我只娶你我的老婆  🇨🇳🇬🇧  I only marry you, my wife

More translations for Anh trai cậu sẽ có vợ

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi