Chinese to Vietnamese

How to say 以后你家里就你妈妈和哥哥了 in Vietnamese?

Mẹ và anh trai của bạn đang ở nhà từ bao giờ

More translations for 以后你家里就你妈妈和哥哥了

我家里有爸爸妈妈,哥哥姐姐  🇨🇳🇬🇧  I have my father and mother, brother and sister in my family
在我的家庭里,有我妈妈爸爸和哥哥  🇨🇳🇬🇧  In my family, there is my mother and father
爸爸妈妈,哥哥妹妹  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, brother and sister
我的家庭成员有爸爸妈妈,哥哥和我  🇨🇳🇬🇧  My family members have mom and dad, brother and I
我妈妈的表哥  🇨🇳🇬🇧  My mothers cousin
爸爸妈妈姐姐哥哥叔叔  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dads sister brother and uncle
我的家庭成员有我的爸爸妈妈,哥哥和我  🇨🇳🇬🇧  My family members have my parents, my brother and Me
你哥哥你哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your brother
然后你妈妈就会骂你  🇨🇳🇬🇧  And then your mothers going to scold you
你回家后有爸爸妈妈在,你就不饿了  🇨🇳🇬🇧  Youre not hungry when you get home with your mom and dad
妈妈说你回家了  🇨🇳🇬🇧  Mom said you were home
我家里有爷爷奶奶。爸妈。哥哥。大嫂等  🇨🇳🇬🇧  I have my grandparents in my family. Mom and Dad. Brother. Big, etc
ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
哥哥在家等你吗  🇨🇳🇬🇧  Is my brother waiting for you at home
阿姨妈妈爸爸哥哥姐姐,叔叔,爸爸  🇨🇳🇬🇧  Aunt mother father brother sister, uncle, father
我家里有妈妈和弟弟  🇨🇳🇬🇧  I have a mother and a brother in my family
你哥哥病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your brother sick
还有两三天,我妈妈就要回来了,我妈妈回家以后我可以去找你  🇨🇳🇬🇧  In two or three days, my mother will be back, my mother came home and I can find you
我和你妈妈说  🇨🇳🇬🇧  I told your mother
.我和爸爸妈妈回家了,你们呢  🇨🇳🇬🇧  I went home with Mom and Dad

More translations for Mẹ và anh trai của bạn đang ở nhà từ bao giờ

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n