我們幾點去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do we go | ⏯ |
那你們明天幾點走呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go tomorrow | ⏯ |
我們今晚幾點見呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we do tonight | ⏯ |
但是大阪城可能6點關門 🇨🇳 | 🇬🇧 But Osaka Castle could be 6 oclock | ⏯ |
你幾點出來 🇨🇳 | 🇬🇧 You click out | ⏯ |
那你們準備陪我們到幾時呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you going to accompany us | ⏯ |
他們想住久一點 🇨🇳 | 🇬🇧 They want to live a little longer | ⏯ |
海關 🇨🇳 | 🇬🇧 Sea | ⏯ |
請快一點,我們還沒吃飯 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, we havent eaten yet | ⏯ |
一點點 🇨🇳 | 🇬🇧 A bit of | ⏯ |
蛇點嗎10:00:00過後再打掃門 🇨🇳 | 🇬🇧 Snake Point And then clean the door after 10:00:00 | ⏯ |
馬上我們到酒店婚姻門在電梯口等我們 🇨🇳 | 🇬🇧 Right away well wait for us at the hotels marriage door at the elevator entrance | ⏯ |
關長版 🇨🇳 | 🇬🇧 Off-long version | ⏯ |
第1關 🇨🇳 | 🇬🇧 1st level | ⏯ |
爸叫他們早點回去、姑姐來看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad told them to go back early and see his aunt | ⏯ |
相聲門浴室門 🇨🇳 | 🇬🇧 Crosstalk door bathroom door | ⏯ |
你有幾個人 🇨🇳 | 🇬🇧 You have two people | ⏯ |
虎門 🇨🇳 | 🇬🇧 Humen | ⏯ |
澳門 🇨🇳 | 🇬🇧 Macao | ⏯ |
鐵門 🇭🇰 | 🇬🇧 Iron gates | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |