圣诞老公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Father-in-the-Run | ⏯ |
圣诞老公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Father-in-the-Run | ⏯ |
送圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas presents | ⏯ |
圣诞节礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Gifts | ⏯ |
圣诞节礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas gifts | ⏯ |
圣诞老人送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa Claus gives gifts | ⏯ |
圣诞老人送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa Claus Gives Gifts | ⏯ |
圣诞公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Father Son | ⏯ |
老公,圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, husband | ⏯ |
公司给的圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A Christmas gift from the company | ⏯ |
圣诞老公公小杨 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas husband Xiao Yang | ⏯ |
圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas gifts | ⏯ |
圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas presents | ⏯ |
圣诞节要什么礼物呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the gift for Christmas | ⏯ |
圣诞礼圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
想要圣诞礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a Christmas present | ⏯ |
帮圣诞老人送礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Give Santa a gift | ⏯ |
圣诞节,圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas, Christmas | ⏯ |
圣诞礼物我送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a Christmas present | ⏯ |
他是圣诞老人在圣诞节他会送我们礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 He is Santa Claus he will give us gifts at Christmas | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |