Chinese to Vietnamese

How to say 你到南宁坐动车到柳州我去接你 in Vietnamese?

Bạn đi đến Nam Ninh bằng tàu hỏa đến Liễu Châu tôi đi đón bạn

More translations for 你到南宁坐动车到柳州我去接你

今晚到南宁  🇨🇳🇬🇧  To Nanning tonight
你好,我要去广州南站怎么坐车呀  🇨🇳🇬🇧  Hello, How do I get to Guangzhou South Station
到时候我们开车去接你  🇨🇳🇬🇧  Then well pick you up by car
你是要去动车南站接你朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to pick up your friend at the south station of the train
到对面去坐车  🇨🇳🇬🇧  Go to the opposite side by car
欢迎来到南宁  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Nanning
你要坐车到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going by car
坐车到家  🇨🇳🇬🇧  Take a bus to your home
有个女的,柳州,柳州  🇨🇳🇬🇧  Theres a woman, Liuzhou, Liuzhou
我说广东广州到江西坐火车很快的,有动车  🇨🇳🇬🇧  I said Guangdong Guangzhou to Jiangxi by train very fast, there is a train
你去广州行坐富都汽车  🇨🇳🇬🇧  You go to Guangzhou to take the Fudu car
你到天津以后我去接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up when you get to Tianjin
我开车去接你!  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up in the car
你坐火車來台南我去火車站接你  🇨🇳🇬🇧  You came to Tainan by fire and I went to the fire station to pick you up
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
我坐电动车去上学  🇨🇳🇬🇧  I go to school by electric car
一会你到了直接坐电梯到二楼  🇨🇳🇬🇧  Soon youll be on the elevator to the second floor
我坐火车到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I going by train
我坐火车到那里  🇨🇳🇬🇧  I got there by train
我将坐火车到达  🇨🇳🇬🇧  Ill arrive by train

More translations for Bạn đi đến Nam Ninh bằng tàu hỏa đến Liễu Châu tôi đi đón bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó