Chinese to Vietnamese

How to say 去河内过圣诞节 in Vietnamese?

Đi đến Hà Nội cho Giáng sinh

More translations for 去河内过圣诞节

过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas
你回去过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  You go back for Christmas
圣诞节,圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Christmas, Christmas
不过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  But Christmas
你去哪里过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Where did you go for Christmas
是回去过圣诞节么  🇨🇳🇬🇧  Is it back for Christmas
你回去过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back for Christmas
我很想去过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Id love to go to Christmas
你过不过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  You cant live christmas
准备过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Get ready for Christmas
我们过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  We have Christmas
在哪过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Where to spend Christmas
我来过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Ive been here for Christmas
你过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Christmas
怎么过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  How to spend Christmas
圣诞节怎么过  🇨🇳🇬🇧  How about Christmas
圣诞节怎么过  🇨🇳🇬🇧  How did Christmas happen
你们过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  You have Christmas
我不过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Im just Christmas
想要回去过圣诞节了,过了圣诞节,下周再来  🇨🇳🇬🇧  I want to go back for Christmas, after Christmas, come back next week

More translations for Đi đến Hà Nội cho Giáng sinh

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m