我会打钱给他,他会拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give him the money, hell give it to you | ⏯ |
你的钱给他了 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave him your money | ⏯ |
工资会发给你们的 🇨🇳 | 🇬🇧 The salary will be paid to you | ⏯ |
他给你不会贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 He wont be expensive for you | ⏯ |
我有钱会寄给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
我会给你很少的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you very little money | ⏯ |
你叫他给钱,因为他是骗了你的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked him to give money because he cheated on you | ⏯ |
他给你300块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave you 300 yuan | ⏯ |
你把钱付给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You pay him the money | ⏯ |
他说他会发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 He said hed send it to you | ⏯ |
他说你们没给他钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He said you didnt give him any money | ⏯ |
我会付给你同样的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you the same money | ⏯ |
会给你加工资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be paid a salary | ⏯ |
钱你先付给工人,我会让leo告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 The money you pay the worker first, and Ill let leo tell you | ⏯ |
他们给你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did they give you | ⏯ |
你叫MADHU他给钱我 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask MADHU to give me money | ⏯ |
今天会付钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you today | ⏯ |
到时我会给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money when i get there | ⏯ |
对你的伙伴好点,也许他会给你更多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Be nice to your partner, maybe hell give you more money | ⏯ |
把钱给他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Give him the money | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |