Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hamburger 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger | ⏯ |
汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger | ⏯ |
汉堡包 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger | ⏯ |
汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 hamburger | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
肉夹馍 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese hamburger | ⏯ |
汉堡狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger dog | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
就汉堡包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a hamburger | ⏯ |
吃一个汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a hamburger | ⏯ |
还有汉堡薯条 🇨🇳 | 🇬🇧 And hamburger fries | ⏯ |