是买汉堡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a hamburger | ⏯ |
我要汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a hamburger | ⏯ |
你想要一个汉堡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a hamburger | ⏯ |
你想要一些汉堡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some hamburgers | ⏯ |
我到肯德基买汉堡包给你好吗 🇭🇰 | 🇬🇧 I have to buy you a hamburger from KFC, okay | ⏯ |
你好 我要去买一个汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to buy a hamburger | ⏯ |
买汉堡不够钱 🇨🇳 | 🇬🇧 There is not enough money to buy hamburgers | ⏯ |
汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger | ⏯ |
汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 hamburger | ⏯ |
我要吃汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat hamburger | ⏯ |
我要吃汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a hamburger | ⏯ |
你想要一些汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd like some hamburgers | ⏯ |
有汉堡包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a hamburger | ⏯ |
就汉堡包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a hamburger | ⏯ |
万一那边没有牛肉汉堡,能不能给你买鸡肉汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 In case theres no beef burger over there, can I buy you a chicken burger | ⏯ |
我想买一个汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a hamburger | ⏯ |
汉堡包怎么买啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you buy hamburgers | ⏯ |
能给我一个汉堡包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a hamburger | ⏯ |
汉堡王 🇨🇳 | 🇬🇧 Burger King | ⏯ |
汉堡是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburg is | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hamburger 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger | ⏯ |
汉堡包 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger | ⏯ |
汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 hamburger | ⏯ |
肉夹馍 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese hamburger | ⏯ |
汉堡狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburger dog | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |