Vietnamese to Chinese
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
KO.WIN 🇨🇳 | 🇬🇧 KO. WIN | ⏯ |
Ko lmj ạk 🇨🇳 | 🇬🇧 Ko lmj-k | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
我愛科大米作 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Ko rice making | ⏯ |
hende ko naintendehan yung senabe moq 🇨🇳 | 🇬🇧 Hende ko naintendehan yung senabe moq | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
好大一分为KO to 🇨🇳 | 🇬🇧 A good big one is KO to | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
情节 🇨🇳 | 🇬🇧 plot | ⏯ |
情人节 🇨🇳 | 🇬🇧 Valentines Day | ⏯ |
情人节你和我过 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I on Valentines Day | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
KO.WIN 🇨🇳 | 🇬🇧 KO. WIN | ⏯ |
就像情人节 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like Valentines | ⏯ |
情人节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Valentines Day | ⏯ |
圣诞节你去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go to play at Christmas | ⏯ |
调节人的情绪 🇨🇳 | 🇬🇧 Regulating peoples moods | ⏯ |
吴晓情节猪头 🇭🇰 | 🇬🇧 Wu Xiao plot pigs head | ⏯ |
圣诞节的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas | ⏯ |
Ko lmj ạk 🇨🇳 | 🇬🇧 Ko lmj-k | ⏯ |
情人节我邀请你和我过 🇨🇳 | 🇬🇧 I invited you and me on Valentines Day | ⏯ |
讨论春节的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Discuss the Spring Festival | ⏯ |
推动情节的发展 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving the plot | ⏯ |
你圣诞节准备去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play for Christmas | ⏯ |
明天圣诞节你去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play tomorrow Christmas | ⏯ |
不玩了,没心情了 🇨🇳 | 🇬🇧 No play, no mood | ⏯ |
不管什么节日,都是有很多情侣出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter what the festival, there are many couples out to play | ⏯ |
在中国,任何节日都像情人节 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, any holiday is like Valentines Day | ⏯ |