Chinese to Vietnamese

How to say 工作去河内的飞机 in Vietnamese?

Làm việc trên một máy bay đến Hà Nội

More translations for 工作去河内的飞机

坐飞机到河内  🇨🇳🇬🇧  By plane to Hanoi
在飞机上工作  🇨🇳🇬🇧  Working on a plane
工作内容  🇨🇳🇬🇧  Whats in the job
工作内容  🇨🇳🇬🇧  Whats at work
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
他在救援飞机上工作  🇨🇳🇬🇧  He works on a rescue plane
详细的工作内容  🇨🇳🇬🇧  Detailed work
是河南项工作  🇨🇳🇬🇧  Its a job in Henan
24号去河内玩  🇨🇳🇬🇧  24 to go to Hanoi to play
我们去河内的酒吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bar in Hanoi
工作手机  🇨🇳🇬🇧  Work phone
合同里的工作内容  🇨🇳🇬🇧  The work in the contract
去工作  🇨🇳🇬🇧  Go to work
飞机和飞机,飞机和飞机,飞机和飞机  🇨🇳🇬🇧  Aircraft and aircraft, aircraft and aircraft, aircraft and aircraft
去飞机场  🇨🇳🇬🇧  Go to the airport
下个月我去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi next month
飞机几点的飞机  🇨🇳🇬🇧  What time is the plane
哈哈,河内不能建工厂  🇨🇳🇬🇧  Haha, Hanoi cant build a factory

More translations for Làm việc trên một máy bay đến Hà Nội

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School
苏州湾  🇨🇳🇬🇧  Suzhou Bay
海湾宾馆  🇨🇳🇬🇧  Bay Guesthouse
宝湖湾  🇨🇳🇬🇧  Baohu Bay
藏族湾  🇨🇳🇬🇧  Tibetan Bay