我们到那里8:35了 🇨🇳 | 🇬🇧 We got there at 8:35 | ⏯ |
那我们都不用睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we dont have to sleep | ⏯ |
那我就回到车里等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get back in the car and wait for you | ⏯ |
那不用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not going to have to be | ⏯ |
那个不用订了,不用订了吧?算了,我们不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 That doesnt have to be ordered, dont you have to order it? Come on, were not going | ⏯ |
如果你们看鞋子 ,不用那么早到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 If you look at your shoes, you dont have to get there so early | ⏯ |
快点,我们快到那里了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, are we almost there | ⏯ |
我们已经回去了,不用过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back, we dont have to come here | ⏯ |
我到了您在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I got you there | ⏯ |
我们回不来了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant come back | ⏯ |
那还回不回到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont go back to China | ⏯ |
那就不用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you dont have to | ⏯ |
回到家里了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back home | ⏯ |
我回到了 🇭🇰 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
65%,你用不到回家 🇨🇳 | 🇬🇧 65%, you cant go home | ⏯ |
我们在这里聊吧,那个app就不用开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk here, that app doesnt have to open | ⏯ |
不用找回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont find it back | ⏯ |
回到威宁,回到我怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to Weining, back in my arms | ⏯ |
OK,那你几点到我们那里 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, what time do you come to us | ⏯ |
我们那里下雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its snowing there | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |