Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候你准备来了,你打电话叫我 in Vietnamese?

Khi nào bạn đã sẵn sàng để đến, bạn gọi cho tôi

More translations for 什么时候你准备来了,你打电话叫我

你准备什么时候来呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to come
你什么时候准备好  🇨🇳🇬🇧  When are you ready
你准备什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When are you going to go
你准备什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When are you going to ship
你准备什么时候过来到我这边  🇨🇳🇬🇧  When are you going to come to my side
我回来啦,什么时候想打电话,欢迎你打过来  🇨🇳🇬🇧  Im back, when do you want to call, welcome to call
什么时候做好准备  🇨🇳🇬🇧  When to get ready
什么时候来电  🇨🇳🇬🇧  When will you call
准备什么时候出货呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to ship
你什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you come
你准备教我什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to teach me
你跟校长谈过了吗?你准备什么时候来东莞  🇨🇳🇬🇧  Have you talked to the headmaster? When are you going to come to Dongguan
停电什么时候来电  🇨🇳🇬🇧  When is the power outage coming in
你准备说什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to say
你准备什么时间装货  🇨🇳🇬🇧  When are you going to load it
你准备什么时间睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to sleep
你什么时候准备教我赚钱的方法  🇨🇳🇬🇧  When are you going to teach me how to make money
什么时候回来,我想你了  🇨🇳🇬🇧  When will I come back, I miss you
你什么时候来找我  🇨🇳🇬🇧  When will you come to me
你想我什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When do you want me to come

More translations for Khi nào bạn đã sẵn sàng để đến, bạn gọi cho tôi

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi