Chinese to Vietnamese

How to say 有多少不好的 in Vietnamese?

Làm thế nào xấu là có

More translations for 有多少不好的

有多少拿多少,我不确定有多少  🇨🇳🇬🇧  Im not sure how much to take
有多少贴多少  🇨🇳🇬🇧  How many posts and how many
有多少用多少  🇨🇳🇬🇧  How much to use
有多少给多少  🇨🇳🇬🇧  How much to give
有多少喝多少  🇨🇳🇬🇧  How much to drink
你的有多少  🇨🇳🇬🇧  How many do you have
有多少能有多少呢  🇨🇳🇬🇧  How much can there be
有多少  🇨🇳🇬🇧  How many
唉,你好朋友有多少  🇨🇳🇬🇧  Alas, how many good friends are you
唉,你好没见有多少  🇨🇳🇬🇧  Oh, how many have you seen
好的,接机多少钱  🇨🇳🇬🇧  Okay, how much is the pick-up
不多很少  🇨🇳🇬🇧  Not much is rare
有多少台  🇨🇳🇬🇧  How many
有多少劵  🇨🇳🇬🇧  How many
有多少条  🇨🇳🇬🇧  How many are there
我的表修好了没有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money has been fixed for my watch
你的刚到,有多少  🇨🇳🇬🇧  How many have you just arrived
没有找多少钱的  🇨🇳🇬🇧  Not looking for much money
你好,多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is it
有不少的苹果  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of apples

More translations for Làm thế nào xấu là có

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y