非常感谢您的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your help | ⏯ |
非常感谢你们的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your help | ⏯ |
非常感谢你的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your help | ⏯ |
非常感谢你帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your help | ⏯ |
非常感谢你帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much for helping me | ⏯ |
谢谢你,SHeM,非常感谢你的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, SHeM, thank you very much for your help | ⏯ |
非常感谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
然后还是要非常感谢您,非常感谢您给我跟 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I would like to thank you very much, thank you very much for following me | ⏯ |
非常感谢你的建议和帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your advice and help | ⏯ |
谢谢您的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your help | ⏯ |
感谢你们的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your help | ⏯ |
非常感谢您的晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your dinner | ⏯ |
非常感谢您的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your service | ⏯ |
很好,非常感谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very well, thank you very much | ⏯ |
我非常的感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very grateful | ⏯ |
在这些日子里,得到您的帮助,我非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 In these days, I am very grateful to have your help | ⏯ |
可以,非常感谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, thank you very much | ⏯ |
OK!也非常感谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok! And thank you very much | ⏯ |
他非常感谢我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very grateful to us | ⏯ |
非常感谢,暂时不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much, not for the time being | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |