Chinese to Vietnamese

How to say 晚了,收到吧! in Vietnamese?

Đó là muộn, có được nó

More translations for 晚了,收到吧!

手机收到了吧  🇨🇳🇬🇧  The cell phones got it
订单已收到了吧  🇨🇳🇬🇧  Has the order been received
收到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我收到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
钱收到了  🇨🇳🇬🇧  The money was received
前收到了  🇨🇳🇬🇧  Before receiving
收到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get it
收到了没  🇨🇳🇬🇧  Did you get it
收到收到  🇨🇳🇬🇧  Received
收拾吧,不用了  🇨🇳🇬🇧  Pack it up, no
太晚了算了吧  🇨🇳🇬🇧  Its too late
貨款收到了  🇨🇳🇬🇧  The payment was received
定睛收到了  🇨🇳🇬🇧  The finishing touches received
你收到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get it
快件收到了  🇨🇳🇬🇧  The express mail
样品收到了  🇨🇳🇬🇧  Received a sample
样品收到了  🇨🇳🇬🇧  Samples received
货款收到了  🇨🇳🇬🇧  The payment was received
收到了就好  🇨🇳🇬🇧  Just receive it
收到了老板  🇨🇳🇬🇧  Received the boss

More translations for Đó là muộn, có được nó

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese