Chinese to Vietnamese

How to say 装箱单OK,可以可以发给检品公司了 in Vietnamese?

Danh sách đóng gói OK, có thể được gửi đến công ty kiểm tra

More translations for 装箱单OK,可以可以发给检品公司了

装箱单发给您了  🇨🇳🇬🇧  The packing slip was sent to you
我可以发邮箱给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send you an e-mail
找个箱子给你装可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can You find a box for you
现在就可以装集装箱  🇨🇳🇬🇧  Now you can load the container
OK可以  🇨🇳🇬🇧  OK can
20尺的集装箱可以装500件,40尺集装箱可以装1200件  🇨🇳🇬🇧  20-foot container can hold 500 pieces, 40-foot container can hold 1200 pieces
单个包装可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is a single package okay
可以安检  🇨🇳🇬🇧  Security can be checked
苹果公司可以给您保修  🇨🇳🇬🇧  Apple can give you a warranty
我发了新的清单。26号可以装货  🇨🇳🇬🇧  I sent out a new list. 26 can be loaded
箱子不是原装可以吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt the box ready for the original
可以上甜品了  🇨🇳🇬🇧  You can get dessert
你可以请翻译公司  🇨🇳🇬🇧  You can ask the translation company
我可以送到你公司  🇨🇳🇬🇧  I can send it to your company
我们可以设计给广告公司  🇨🇳🇬🇧  We can design it for an advertising agency
25公斤没法装,我们现在装20公斤可以,装20kg可以吗  🇨🇳🇬🇧  25 kg can not be installed, we now install 20 kg can, can you install 20 kg
装箱单  🇨🇳🇬🇧  Packing Slip
可以给我菜单吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me the menu
可以先了解办公室用品  🇨🇳🇬🇧  You can first understand the office supplies
可以出发了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go now

More translations for Danh sách đóng gói OK, có thể được gửi đến công ty kiểm tra

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir
新奇的事  🇨🇳🇬🇧  Novel ty
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
可以可以  🇨🇳🇬🇧  Ok Ok
OK OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
能否OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
I>ty 1309 07/2019  🇨🇳🇬🇧  I-ty 1309 07/2019
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
感觉还可以,就OK  🇨🇳🇬🇧  Feel ok, OK
赛罗OK OK  🇨🇳🇬🇧  Sero OK OK
ok不ok  🇨🇳🇬🇧  ok not ok