那完了完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats over | ⏯ |
洗完澡就不是臭毛了 🇨🇳 | 🇬🇧 After a bath is not a smelly hair | ⏯ |
我洗完澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a bath | ⏯ |
洗完 🇨🇳 | 🇬🇧 Washed | ⏯ |
就是洗了就没有的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 its the kind that you didnt wash | ⏯ |
洗衣机洗完衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 The washing machine is finished | ⏯ |
不看了,洗洗就睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont look, youre going to sleep when you wash | ⏯ |
差不多洗完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost done | ⏯ |
干就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
干,就完了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it, its over | ⏯ |
那你完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre done | ⏯ |
我刚洗完澡,去洗头了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had a bath and went to have my hair | ⏯ |
那我洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im taking a bath | ⏯ |
我己经洗完澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a bath | ⏯ |
干他就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes done | ⏯ |
练完就废了 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre done, youre gone | ⏯ |
那里完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done there | ⏯ |
那就赶在五号前做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then its done before the fifth | ⏯ |
能用,洗完澡,把阀门关了就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can use, after taking a bath, put the valve off on it | ⏯ |
刚洗完澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after the bath | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |