您好,打扰您一下,请问哪里能找到推车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, excuse me, where can I find the cart | ⏯ |
您好,打扰您一下,请问哪里能找到行李推车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, excuse me, where can I find the luggage cart | ⏯ |
您好,请问这附近哪里有市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where there is a market near here | ⏯ |
您好,打扰您一下,我需要一个推车,请问到哪里能找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, excuse me, I need a cart | ⏯ |
您好,请问在哪里可以买到这张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I buy this card | ⏯ |
打扰您 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interrupting you | ⏯ |
打扰到您了,抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to bother you | ⏯ |
请问附近哪里有洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a toilet nearby | ⏯ |
请问您是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, please | ⏯ |
您好,请问在哪里买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I buy your tickets | ⏯ |
哪里能买到打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a lighter | ⏯ |
附近买手机店 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a mobile phone shop nearby | ⏯ |
请问您现在到哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
请问一下附近哪里有洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a toilet nearby | ⏯ |
请问哪里可以买打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Could i buy a lighter, please | ⏯ |
请问您刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you swipe your card, please | ⏯ |
请问附近哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a supermarket nearby | ⏯ |
请问附近哪里有商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a shopping mall nearby | ⏯ |
请问您,您的祖籍是哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is your ancestry | ⏯ |
请问您收到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you receive it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Internet 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
internet 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |