我们两个去浪漫 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us go romantically | ⏯ |
我们也去浪漫机场 🇨🇳 | 🇬🇧 We also go to the romantic airport | ⏯ |
对,不要浪费时间了,我们去那家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, dont waste your time, we went to that house | ⏯ |
去浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 To waste | ⏯ |
某人去泰国浪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones going to Thailand | ⏯ |
到浪漫去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to romance | ⏯ |
去哪里浪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go to the waves | ⏯ |
我们要减少浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to reduce waste | ⏯ |
我们不能浪费水 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant waste water | ⏯ |
浪一浪 🇨🇳 | 🇬🇧 Waves | ⏯ |
我最浪 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the most wave | ⏯ |
我回去资助流浪汉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to fund the tramp | ⏯ |
我会去资助流浪汉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to fund the tramp | ⏯ |
好了,我们下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, lets go down | ⏯ |
只是浪费我们装修 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a waste of our decoration | ⏯ |
我们不能浪费纸张 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant waste paper | ⏯ |
浪费了青春 🇨🇳 | 🇬🇧 Wasted youth | ⏯ |
为了不浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 In order not to waste | ⏯ |
我们去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have we been | ⏯ |
我们去吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to dinner | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |