Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,我回来了 in Vietnamese?

Cưng ơi, tôi trở lại

More translations for 老婆,我回来了

我老婆出差回来了  🇨🇳🇬🇧  My wifes back on business
我以为你老婆回来了  🇭🇰🇬🇧  I thought your wife was back
说老婆刚回来  🇨🇳🇬🇧  Say my wife just came back
我老婆出差已经回来了  🇨🇳🇬🇧  My wifes back on business
你老婆来了  🇨🇳🇬🇧  Your wife is here
我等我老婆来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for my wife to come
我有老婆了  🇨🇳🇬🇧  I have a wife
我老婆叫了  🇨🇳🇬🇧  My wife called
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
未来老婆  🇨🇳🇬🇧  Future wife
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me
我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife
我老婆吃醋了  🇨🇳🇬🇧  My wifes jealous
我想你了老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss my wife
我老婆快生了  🇨🇳🇬🇧  My wife is about to give birth
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
我明天要跟我老婆回贵州了  🇨🇳🇬🇧  Im going back to Guizhou with my wife tomorrow
我的老婆,我刚醒来  🇨🇳🇬🇧  My wife, I just woke up
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman

More translations for Cưng ơi, tôi trở lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information