我想和你一起出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out with you | ⏯ |
我想和你一起去玩去沙滩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the beach with you | ⏯ |
和你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with you | ⏯ |
我想去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play | ⏯ |
我出去玩 你想去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play, you want to go | ⏯ |
我不喜欢你和别人玩只想你和我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you and people play just like you and me play | ⏯ |
我不喜欢你和别人玩只想你和我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you and others to play just like you and me play | ⏯ |
我不喜欢你和别人玩我只想你和我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you playing with others I just want you to play with me | ⏯ |
我想出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out and play | ⏯ |
好吧,我很想和你再玩一次去 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Id love to play with you again | ⏯ |
我想和你一起玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play games with you | ⏯ |
你想和他们玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play with them | ⏯ |
你好,我想去泰国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to Thailand to play | ⏯ |
我想跟着你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play with you | ⏯ |
我想和你去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel with you | ⏯ |
你姐我想退休,我想出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister I want to retire, I want to go out to play | ⏯ |
我不喜欢你和别人玩我只想你和我玩泽♡云 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you and others play I just want you and me to play ♡ cloud | ⏯ |
我不喜欢你和别人玩我只想你和我玩 泽♡云 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you and others play I just want you and me to play ♡ cloud | ⏯ |
我想去玩电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play computer | ⏯ |
我想去公园玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the park | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |