Chinese to Vietnamese

How to say 我现在跟妹妹煮饭吃,然后去洗头 in Vietnamese?

Tôi đang nấu ăn với chị gái của tôi bây giờ, và sau đó tôi sẽ rửa tóc của tôi

More translations for 我现在跟妹妹煮饭吃,然后去洗头

妹妹在我的后面  🇨🇳🇬🇧  My sister is behind me
晚上我要去我妹妹家里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to my sisters house for dinner in the evening
敷完面膜后洗头洗澡,然后吃饭再去洗车  🇨🇳🇬🇧  Wash your face and bathe after applying the mask, then eat and wash the car
我去那里吃大餐,和跟妹妹玩耍  🇨🇳🇬🇧  I went there for a big meal and played with my sister
我经常在晚饭后和我妹妹做游戏  🇨🇳🇬🇧  I often play games with my sister after dinner
妹妹妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
我的妹妹能去  🇨🇳🇬🇧  My sister can go
680,你跟我妹妹联系  🇨🇳🇬🇧  680, youre in touch with my sister
妹妹在不在  🇨🇳🇬🇧  Wheres my sister away
我妹妹现在老家,刚毕业  🇨🇳🇬🇧  My sister is now home and has just graduated
妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister
我和妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are at home
我妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
我的妹妹跟我一样大  🇨🇳🇬🇧  My sister is as old as I am
我弟弟和我妹妹后天去我家  🇨🇳🇬🇧  My brother and my sister went to my house the day after
我现在去洗澡 然后睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath now and go to bed
我和我妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home with my sister
妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister
跟妹妹一起玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Play with your sister
你去找我妹妹吧  🇨🇳🇬🇧  You go find my sister

More translations for Tôi đang nấu ăn với chị gái của tôi bây giờ, và sau đó tôi sẽ rửa tóc của tôi

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny