我会做产品赠送 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give away the product | ⏯ |
我会做好产品品牌,产品样品,图片,广告 🇨🇳 | 🇬🇧 I will do a good job of product brand, product samples, pictures, advertising | ⏯ |
产品正在做 🇨🇳 | 🇬🇧 The product is being done | ⏯ |
我的产品都是高品质 🇨🇳 | 🇬🇧 My products are high quality | ⏯ |
我的产品都是好品质 🇨🇳 | 🇬🇧 My products are of good quality | ⏯ |
我工厂做了产品 🇨🇳 | 🇬🇧 I made products in my factory | ⏯ |
不不不,我们的产品都是全新的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, our products are brand new | ⏯ |
可以做我们的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Can do our products | ⏯ |
资金和产品和走向我会来做 🇨🇳 | 🇬🇧 Money and products and directions Ill do | ⏯ |
嗯嗯,这个产品我们不做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, uh, we didnt do this product | ⏯ |
这些产品都是可以把头发做直的产品不同价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 These products are products that can make hair straight at different prices | ⏯ |
都不会做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant do housework | ⏯ |
产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Products | ⏯ |
产品 🇨🇳 | 🇬🇧 product | ⏯ |
这两个产品会做改良升级 🇨🇳 | 🇬🇧 Both products will be upgraded and upgraded | ⏯ |
生产产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Production | ⏯ |
我不会做 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to do it | ⏯ |
你的国家有好的产品,我会帮你做 🇨🇳 | 🇬🇧 Your country has good products, I will help you do | ⏯ |
我不要这个产品了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want this product anymore | ⏯ |
这个产品我不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need this product | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |