Chinese to Vietnamese

How to say 你一天挣多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu bạn có thực hiện một ngày

More translations for 你一天挣多少钱

你一天挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you make a day
你一个月挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you make a month
一个月你能挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much can you make in a month
你一个月能挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much can you earn a month
一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a day
多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much is a day
你要多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much do you want a day
你干一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay for a day
能挣多少  🇨🇳🇬🇧  How much can you earn
挣许多钱  🇨🇳🇬🇧  Make a lot of money
租你车一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to rent your car for a day
包车一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a charter bus for a day
租船多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much is a day for a boat hire
租船多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much is a day for a charter
租车多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much is a car rental for a day
问每一天多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money is there every day
多少钱一天房费  🇨🇳🇬🇧  How much is the one-day room rate
你做一天活,有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have for a days work
你做一天,我有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do I have for a day you do
英国人一天多少钱一天  🇨🇳🇬🇧  How much is the Britishs day

More translations for Bao nhiêu bạn có thực hiện một ngày

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue