Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
我会找到你我发誓 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you I swear | ⏯ |
我一会到V8来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to V8 to find you later | ⏯ |
你得找到机会 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to find a chance | ⏯ |
我们会快会找到快乐的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well find happiness soon | ⏯ |
我会找你的,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you, I love you | ⏯ |
我会给你找到去桂林的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you a car to Guilin | ⏯ |
我说了会找你,就一定会找你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I said Id find you, and Im going to find you | ⏯ |
有空,我会找你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when Im free | ⏯ |
我会找到能帮助我的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find someone who can help me | ⏯ |
你怎么找到我的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you find me | ⏯ |
我会找到你的家人的等着看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find your family and wait | ⏯ |
一会我找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a moment | ⏯ |
我会找她的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find her | ⏯ |
我找到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found you | ⏯ |
待会儿我找到他,我再来找你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find him later, will I come back to you | ⏯ |
肯定会找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find it | ⏯ |
如果有机会,我会帮你找到他 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had the chance, Id help you find him | ⏯ |
当我到了曼谷 我会找你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When I get to Bangkok, Ill find you | ⏯ |
如果找到,我们会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 If we find it, well contact you | ⏯ |
我会找人修理你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find someone to fix you | ⏯ |