离开家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave home | ⏯ |
远离家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from home | ⏯ |
我的家乡在上海 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown in Shanghai | ⏯ |
上海我的家乡是上海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai My hometown is Shanghai | ⏯ |
我的家乡就在上海 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Shanghai | ⏯ |
我的家在海边 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is by the sea | ⏯ |
曾经离我很近,我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Once very close to me, my hometown | ⏯ |
我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown | ⏯ |
想念我的家乡,想念家乡的雪,想念家乡的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss my hometown, miss the snow of my hometown, miss the people in my hometown | ⏯ |
我家离这边很近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is very close to this side | ⏯ |
我愛我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my hometown | ⏯ |
你的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hometown | ⏯ |
这是我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
金边离你的家很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Phnom Penh is close to your home | ⏯ |
家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hometown | ⏯ |
珠海不下雪,我的家乡有下雪 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no snow in Zhuhai, it is snowing in my hometown | ⏯ |
我们家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Our hometown | ⏯ |
我从十年前就离开了家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 I left my hometown ten years ago | ⏯ |
这里离海边有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the sea | ⏯ |
我的家乡很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is very beautiful | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |