Chinese to Vietnamese

How to say 说啥呢 in Vietnamese?

Bạn đang nói gì đấy

More translations for 说啥呢

你说啥呢  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
你说啥巧克力呢  🇨🇳🇬🇧  What chocolate do you mean
干啥呢  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
为啥呢  🇨🇳🇬🇧  Why is that
干啥呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
说啥  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
你干啥呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干啥呢 花  🇨🇳🇬🇧  Whats the work, flowers
啥意思呢  🇨🇳🇬🇧  What does that mean
你笑啥呢  🇨🇳🇬🇧  What are you laughing at
在干啥呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
大干啥呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the big deal
干啥呢妈  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter, Mom
说啥啊!  🇨🇳🇬🇧  Say what
啥呀说  🇨🇳🇬🇧  What to say
说啥呀  🇨🇳🇬🇧  Say what
你说啥  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
干啥呢你俩  🇨🇳🇬🇧  What are you two doing
你在干啥呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你哈哈啥呢  🇨🇳🇬🇧  What are you haha

More translations for Bạn đang nói gì đấy

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or