không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
两个小时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two hours | ⏯ |
我们上了两个小时的课 🇨🇳 | 🇬🇧 We had two hours of class | ⏯ |
打了两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two hours | ⏯ |
你们只做了两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve only been doing it for two hours | ⏯ |
我持续了两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 I lasted two hours | ⏯ |
两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours | ⏯ |
堵车两个小时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been stuck for two hours | ⏯ |
花了我两小时做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 It took me two hours to do this | ⏯ |
两个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two and a half hours | ⏯ |
打两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Play for two hours | ⏯ |
两个小时,两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 two hours, two children | ⏯ |
坐车四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hours by car | ⏯ |
我们等了一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 We waited an hour | ⏯ |
做作业花了我两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It took me two hours to do my homework | ⏯ |
我花了两个小时做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 It took me two hours to do my homework | ⏯ |
我上两个小时,你时刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on two hours, youre always there | ⏯ |
两个小时,五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours, five people | ⏯ |
两小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours | ⏯ |
持续两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Last stwo for two hours | ⏯ |
开车两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive for two hours | ⏯ |