Chinese to Vietnamese

How to say 等过段时间我们自己买了车开车去 in Vietnamese?

Sau một thời, chúng tôi đã mua một chiếc xe hơi và lái

More translations for 等过段时间我们自己买了车开车去

自己开车  🇨🇳🇬🇧  Drive your own car
他去开车了,我们走过去,节约时间!  🇨🇳🇬🇧  Hes driving, were going to go over and save time
没有,我自己开车过来  🇨🇳🇬🇧  No, Im driving by myself
新买了车,我自己开车工作,不用你送了  🇨🇳🇬🇧  I bought a new car, I drive my own work, you dont have to send it
你自己开车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drive by yourself
过一段时间我去  🇨🇳🇬🇧  Ill go in a while
可以自己开车去上班  🇨🇳🇬🇧  you can drive yourself to work
我可以自己开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I drive myself
开药去车间  🇨🇳🇬🇧  Prescribing medicine to the workshop
一辆车开过去了  🇨🇳🇬🇧  A car drove past
我自己打车  🇨🇳🇬🇧  Ill take a taxi myself
可以开车自己去上班,因为你有了车  🇨🇳🇬🇧  You can drive yourself to work because you have a car
等等我,我开车去接你  🇨🇳🇬🇧  Wait for me, Ill pick you up by car
自己有了汽车,出出门方便去到哪里都自己开车  🇨🇳🇬🇧  Have their own car, out of the door convenient to go where to drive their own
我开车去买东西  🇨🇳🇬🇧  I drive to buy things
等等我在开车  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im driving
开车多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you drive
你可以自己开车去上班  🇨🇳🇬🇧  You can drive yourself to work
我骑自行车过去  🇨🇳🇬🇧  I ride my bike over
你可以自己开车去旅行,因为你有了车  🇨🇳🇬🇧  You can travel by car yourself because you have a car

More translations for Sau một thời, chúng tôi đã mua một chiếc xe hơi và lái

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .