Chinese to Vietnamese

How to say 我要回这里 in Vietnamese?

Tôi sẽ quay lại đây

More translations for 我要回这里

回来我这里  🇨🇳🇬🇧  Come back to me
回来这里  🇨🇳🇬🇧  Come back here
这回我要把戒指带在那里手里  🇨🇳🇬🇧  This time Im going to put the ring in my hand
我要去这里  🇨🇳🇬🇧  Im going to go here
你要回哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going back
我们从这里回家要两个小时  🇨🇳🇬🇧  Were going to get home from here in two hours
我要回这个酒店  🇨🇳🇬🇧  Im going back to this hotel
我想要去这里  🇨🇳🇬🇧  I want to go here
我们要去这里  🇨🇳🇬🇧  Were going here
我在这里过,不回家  🇨🇳🇬🇧  Ive been here, Im not going home
我走回去,这里不远  🇨🇳🇬🇧  Im walking back, its not far from here
这里好冷,你要回酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Its so cold here, are you going back to the hotel
然后这样,我要回家  🇨🇳🇬🇧  And then, Im going home
我们不回这里,去海边  🇨🇳🇬🇧  Were not coming back here, go to the seaside
这里好冷,你想要回酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Its so cold here, do you want to go back to the hotel
我想要这里下车  🇨🇳🇬🇧  Id like to get off here
26号我要去这里  🇨🇳🇬🇧  26, Im going to be here
我们想要去这里  🇨🇳🇬🇧  We want to go here
要不要我在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to wait for you here
我还要在这里呆一周,然后回天津  🇨🇳🇬🇧  Im going to stay here for a week and then go back to Tianjin

More translations for Tôi sẽ quay lại đây

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art