Chinese to Vietnamese

How to say 明天去你家吃饭,行吗 in Vietnamese?

Bạn sẽ đi đến nhà của bạn cho bữa ăn tối vào ngày mai, bạn sẽ

More translations for 明天去你家吃饭,行吗

明天可以到你们家吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to your house for dinner tomorrow
那明天晚上你们一家人去我家里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Will your family go to my house for dinner tomorrow night
明天中午邀请你去我家吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Im inviting you to lunch at my house at noon tomorrow
你去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to dinner
回家去吃晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Going home for dinner
今天你去哪里?你去哪里吃饭吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Where are you going today? Where do you go for dinner? Have you eaten
去他家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go to his house for dinner
你今天晚上回家吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home for dinner tonight
去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat
明天我们一起去吃饭,好吗?你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  Shall we have dinner tomorrow? What would you like to eat
明天九点吃饭  🇨🇳🇬🇧  We have dinner at nine tomorrow
今天去妈妈家吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go to my mothers house for dinner today
我们明天有早饭吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do we have breakfast tomorrow
明天回行吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go back tomorrow
明天带我去你家  🇨🇳🇬🇧  Take me to your house tomorrow
明天行不行明天  🇨🇳🇬🇧  Cant tomorrow
你今天吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today
今天你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten
你现在吃饭去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to eat now

More translations for Bạn sẽ đi đến nhà của bạn cho bữa ăn tối vào ngày mai, bạn sẽ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed