Chinese to Vietnamese

How to say 没有三轮车,只能骑附近的地方 in Vietnamese?

Không có tricycles, chỉ cưỡi những nơi gần đó

More translations for 没有三轮车,只能骑附近的地方

附近有没有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any place to eat nearby
附近有没有剪头发的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any hair cut nearby
附近有没有卖服装的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place nearby to sell clothes
附近有能玩飞机的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place near by where i can play with the plane
附近有没有大型卖烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a big place near by the sale of cigarettes
这附近有吃的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here
这附近有没有什么好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any fun around here
三轮车  🇨🇳🇬🇧  Tricycle
附近哪有吃好吃的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place nearby to eat
附近哪里有卖酒的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place near by the wine
附近有打台球的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to play billiards nearby
附近有卖长裙的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place near by long skirts
这附近有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here
最近的只有那里嘞,其他地方没有  🇨🇳🇬🇧  The nearest only there, other places not
我们住的地方附近有吃东西地方么  🇨🇳🇬🇧  Do we have a place to eat near where we live
这附近有吃早餐的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place for breakfast near here
附近有没有711  🇨🇳🇬🇧  Is there 711 nearby
附近有没有当地特色的餐厅  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant with local specialties nearby
请问这附近有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here, please
有没有近一点吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near

More translations for Không có tricycles, chỉ cưỡi những nơi gần đó

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not