Chinese to Vietnamese

How to say 你把数字打到手机上 in Vietnamese?

Bạn nhấn các con số trên điện thoại của bạn

More translations for 你把数字打到手机上

把四个数字倒数  🇨🇳🇬🇧  Count down four numbers
我想把这卡装到手机上  🇨🇳🇬🇧  I want to put this card on my phone
我打电话给你,你把手机给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you give your cell phone to the driver
把手机的蓝牙打开  🇨🇳🇬🇧  Turn on your phones Bluetooth
数数数字  🇨🇳🇬🇧  Number of numbers
你可以把手机给到前台  🇨🇳🇬🇧  You can give your cell phone to the front desk
她把打包的手提箱带到上海  🇨🇳🇬🇧  She took her packed suitcase to Shanghai
到手机  🇨🇳🇬🇧  to the phone
数字  🇨🇳🇬🇧  Digital
数字  🇨🇳🇬🇧  number
手机上面不能打吗  🇨🇳🇬🇧  Cant i call on the phone
把手机亮度调到最低  🇨🇳🇬🇧  Keep your phone to a minimum
把手机起来  🇨🇳🇬🇧  Put the phone up
把手机放下  🇨🇳🇬🇧  Put your phone down
你打字  🇨🇳🇬🇧  You type
把他们的手机搞不上  🇨🇳🇬🇧  They cant get their phones
信息已传送到你手机上  🇨🇳🇬🇧  Information has been sent to your phone
你把数据存储到磁盘上了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you store the data on disk
你们在手机上  🇨🇳🇬🇧  Youre on your phone
手提打包机  🇨🇳🇬🇧  Hand-held charter

More translations for Bạn nhấn các con số trên điện thoại của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much