Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
。我们去找你啦 🇨🇳 | 🇬🇧 。 Lets go find you | ⏯ |
我去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find you | ⏯ |
我一会去找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a moment | ⏯ |
后天我去找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you the day after | ⏯ |
如果我有空我去找你 请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im free Ill come to you, and ill invite you to dinner | ⏯ |
你在哪里?我们去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Lets go find you | ⏯ |
我去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to find you | ⏯ |
我过去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to look for you | ⏯ |
我想去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find you | ⏯ |
我去找你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go find you | ⏯ |
那么我们吃饭之后过去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well come to you after dinner | ⏯ |
我带你去找吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to find food | ⏯ |
我们去坐船 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the boat | ⏯ |
改天我再去找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you the next day | ⏯ |
你先回去等下我们去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back and wait, lets find you | ⏯ |
你坐我的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in my car | ⏯ |
我们吃完饭去找他吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go find him after dinner | ⏯ |
你想我去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want me to find you | ⏯ |
我去你公司找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your company to find you | ⏯ |
我们去取票 你坐一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get the tickets and you sit down for a while | ⏯ |