谢谢您。麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you. Its a problem | ⏯ |
麻烦您了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sywaying with you, thank you | ⏯ |
麻烦您回复下谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply to thank you | ⏯ |
好的,麻烦你了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, im swaying you, thank you | ⏯ |
今天麻烦了,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for being in trouble today | ⏯ |
麻烦转下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, thank you | ⏯ |
麻烦您,手打出来好吗?。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, will you hit it with your hands? Thank you | ⏯ |
我吃好了,麻烦您帮我收一下吧,谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill eat it, please help me to collect it, thank you | ⏯ |
麻烦您了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to trouble you | ⏯ |
麻烦你帮忙一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you, thank you | ⏯ |
麻烦先来两杯热水,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please first two glasses of hot water, thank you | ⏯ |
麻烦给我一个被子,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a quilt, thank you | ⏯ |
谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
转了还麻烦发一下单号哦,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Turned also trouble to send a single number Oh, thank you | ⏯ |
麻烦您 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sytrouble for you | ⏯ |
请麻烦帮我退房一下谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me check out thank you | ⏯ |
麻烦到时通知我一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me know when youre there, thank you | ⏯ |
麻烦你几天了谢谢你亲爱的朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble you for a few days thank you dear friend | ⏯ |
嗯。谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Well. Thank you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
麻烦您再多等待一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sying slower | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
麻烦您签个字 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sying it for you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |