Vietnamese to Chinese

How to say Anh khó ở quá in Chinese?

你太难了

More translations for Anh khó ở quá

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 你太难了

太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
太难受了  🇨🇳🇬🇧  Its so hard
我太难了  🇨🇳🇬🇧  Im too hard
太难懂了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to understand
太困难了  🇨🇳🇬🇧  Its too difficult
太难了吧  🇨🇳🇬🇧  Isnt it too hard
这太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
我太难了!  🇨🇳🇬🇧  Im so hard
你的手太难闻了  🇨🇳🇬🇧  Your hands are so bad
不我太难了  🇨🇳🇬🇧  No, Its too hard for me
我的太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard for me
太难交流了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to communicate
太难  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
太难受,太难受了,感觉要死了一样  🇨🇳🇬🇧  Its too hard, its too hard, it feels like its going to die
太难点儿了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it too hard
哦,天呐太难了  🇨🇳🇬🇧  Oh, my God, its so hard
买东西太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to buy
我太难  🇨🇳🇬🇧  Im too hard
太难看  🇨🇳🇬🇧  Its too ugly
口语太难理解了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to understand