你们不是上班到八点半 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont work until 8:30 | ⏯ |
你好,我们已到亚特兰大,大概晚上10点到 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, were in Atlanta, about 10 p.m | ⏯ |
大概是晚上八点左右回来取 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about eight oclock in the evening | ⏯ |
今晚加班到11点 🇨🇳 | 🇬🇧 Overtime tonight to 11:00 | ⏯ |
晚上加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime in the evening | ⏯ |
晚上加班到20:00 🇨🇳 | 🇬🇧 Overtime until 20:00 in the evening | ⏯ |
晚上八点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight oclock in the evening | ⏯ |
晚上八点 🇨🇳 | 🇬🇧 8 p.m | ⏯ |
你晚上加班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work overtime at night | ⏯ |
你们上班到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get to work | ⏯ |
大概几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it take to leave work | ⏯ |
八点开始上班,直到五点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill start work at eight oclock until five oclock | ⏯ |
晚上要加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime at night | ⏯ |
你大概几点能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time do you get there | ⏯ |
在周五晚上八点到九点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 8 to 9 p.m. on Fridays | ⏯ |
大概下午晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 About afternoon | ⏯ |
你好,你们大概休息到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time do you probably take a rest | ⏯ |
大概七八点左右吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 About seven or eight | ⏯ |
你晚上几点上班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you go to work at night | ⏯ |
大概几点能到达岛上 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe a few points to get to the island | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |