晚上的时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back in the evening | ⏯ |
我刚来这里的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I first came here | ⏯ |
你什么时候来到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you get here | ⏯ |
回来的时候是三点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its three oclock when I come back | ⏯ |
晚上登的时候呼一口气出来往下回来的时候洗洗 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening when the deng breath out to come back to wash | ⏯ |
明天我回来的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I come back tomorrow | ⏯ |
啥时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
什么时候来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you here | ⏯ |
是我上学的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 It was when I was at school | ⏯ |
我明天晚上这个时候在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work this time tomorrow evening | ⏯ |
回来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to me | ⏯ |
上班迟到的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was late for work | ⏯ |
你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
我是到这里来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to travel | ⏯ |
你什么时候来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you come here | ⏯ |
什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you come back | ⏯ |
什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
那啥时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
我就在停车场等你,你回来时候来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be waiting for you in the parking lot | ⏯ |
你什么时候回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you get back | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |