一个床只有我们五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only five of us in a bed | ⏯ |
有五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres five of them | ⏯ |
那只有五口人呐 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only five people | ⏯ |
可是这里只有五个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres only five people here | ⏯ |
有五个男人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five men | ⏯ |
这个一份还有六个饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 This one also has six dumplings | ⏯ |
六个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Six people | ⏯ |
我家有六个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are six people in my family | ⏯ |
只有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a few people | ⏯ |
只有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one person | ⏯ |
六月份 🇨🇳 | 🇬🇧 June | ⏯ |
有十五个男人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are fifteen men | ⏯ |
一个人六个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A person of six people | ⏯ |
五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Five people | ⏯ |
有没有五六子弹 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there five or six bullets | ⏯ |
六只 🇨🇳 | 🇬🇧 Six | ⏯ |
把这个五月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Put this in May | ⏯ |
有五人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres five | ⏯ |
五月份有31天 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 31 days in May | ⏯ |
五十六 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifty-six | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |