我上午七点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to work at seven oclock in the morning | ⏯ |
我几号上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What number do I get to work on | ⏯ |
几号上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What number is it to work on | ⏯ |
我们22号不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not working on the 22nd | ⏯ |
24号上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 24 to work | ⏯ |
七年级七班 🇨🇳 | 🇬🇧 Class 7 | ⏯ |
他七点钟去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to work at seven oclock | ⏯ |
我七年级在一七班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in class seven in seventh grade | ⏯ |
四七班 🇨🇳 | 🇬🇧 Four or seven classes | ⏯ |
27号夜班正常上班 🇨🇳 | 🇬🇧 27 night shift normal work | ⏯ |
30号3号1你上班 🇨🇳 | 🇬🇧 30rd, 3rd, 1st, you go to work | ⏯ |
30号,31号,你要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 30th, 31st, youre going to work | ⏯ |
我今天夜班,上到明天早上七点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working the night shift until seven oclock tomorrow morning | ⏯ |
26号,全部上班 🇨🇳 | 🇬🇧 26th, all at work | ⏯ |
我们的航班是晚上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 Our flight is at 7:00 p.m | ⏯ |
我是七年七班的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a student in Class Seven for seven years | ⏯ |
我在七年12班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Class 12 in seven years | ⏯ |
我二年级七班 🇨🇳 | 🇬🇧 My second grade, Class 7 | ⏯ |
七年一班 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven-year shift | ⏯ |
七年四班 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven years, four classes | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |