Chinese to Vietnamese
其他渠道 🇨🇳 | 🇬🇧 Other channels | ⏯ |
渠道 🇨🇳 | 🇬🇧 Channel | ⏯ |
渠道 🇨🇳 | 🇬🇧 channel | ⏯ |
渠道经理 🇨🇳 | 🇬🇧 Channel Manager | ⏯ |
分销渠道 🇨🇳 | 🇬🇧 Distribution channels | ⏯ |
经济渠道 🇨🇳 | 🇬🇧 Economic channels | ⏯ |
其他街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Other streets | ⏯ |
明天什么几点能渠道 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can I channel tomorrow | ⏯ |
其他 🇨🇳 | 🇬🇧 else | ⏯ |
其他 🇨🇳 | 🇬🇧 Other | ⏯ |
其他房间有没有味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the other room smell | ⏯ |
你知道从哪些渠道去获取图片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know which sources to get pictures from | ⏯ |
其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 Other | ⏯ |
其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone else | ⏯ |
其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 Others | ⏯ |
和其他 🇨🇳 | 🇬🇧 And other | ⏯ |
其他袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Other bags | ⏯ |
其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 others | ⏯ |
其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 The others | ⏯ |
所以我们其他问题,其他其他语言不行 🇨🇳 | 🇬🇧 So we have other problems, other languages cant | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |