Chinese to Vietnamese

How to say 你们又想回到原来那种情况 in Vietnamese?

Anh muốn quay lại tình huống đó

More translations for 你们又想回到原来那种情况

遇到这种情况,你会怎么做  🇨🇳🇬🇧  What would you do if this happened
遇到这种情况,你会怎么做  🇨🇳🇬🇧  What would you do in this situation
你那边什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats going on on your side
你那里什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats going on with you
无论是哪种情况  🇨🇳🇬🇧  In either case
情况  🇨🇳🇬🇧  situation
情况  🇨🇳🇬🇧  Situation
那你们回来吗  🇨🇳🇬🇧  So are you coming back
正常情况下,你们3号20点回到成都  🇨🇳🇬🇧  Normally, youll be back in Chengdu at 20 oclock on the 3rd
为了避免这种情况  🇨🇳🇬🇧  To avoid this situation
这种情况很少发生  🇨🇳🇬🇧  This rarely happens
我们来了解一下情况  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look at the situation
回来原点  🇨🇳🇬🇧  Come back to the origin
这种情况对我们来说是非常重要的  🇨🇳🇬🇧  This situation is very important to us
我从来没有听说过这种情况  🇨🇳🇬🇧  Ive never heard of this
老师你那边什么情况  🇨🇳🇬🇧  Teacher, whats going on on your side
你什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats your situation
很开心听到你的情况  🇨🇳🇬🇧  Im glad to hear about you
有情况  🇨🇳🇬🇧  There are circumstances
看情况  🇨🇳🇬🇧  It just depends

More translations for Anh muốn quay lại tình huống đó

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it