Chinese to Vietnamese

How to say 这里到上海更近 in Vietnamese?

Đó là gần Thượng Hải ở đây

More translations for 这里到上海更近

上海附近  🇨🇳🇬🇧  Near Shanghai
更近  🇨🇳🇬🇧  Closer
飞到上海  🇨🇳🇬🇧  Fly to Shanghai
这里是上海最高楼  🇨🇳🇬🇧  This is the tallest building in Shanghai
她马上到这里  🇨🇳🇬🇧  Shell be here right now
近海边  🇨🇳🇬🇧  Near the sea
从这里到船上吗  🇨🇳🇬🇧  From here to the boat
欢迎来到上海  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Shanghai
从北京到上海  🇨🇳🇬🇧  From Beijing to Shanghai
上海时间到了  🇨🇳🇬🇧  Its time in Shanghai
这里哪里有海钓  🇨🇳🇬🇧  Where is the sea fishing
上海虹桥站离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is Shanghai Hongqiao Station far from here
这里到  🇨🇳🇬🇧  Here to
到这里  🇨🇳🇬🇧  Here we are
上海外国语大学附近  🇨🇳🇬🇧  Near Shanghai Chinese University
以后也到这里上课  🇨🇳🇬🇧  Ill be here for class later
以后也到这里上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school here later
潜到海里去看鱼  🇨🇳🇬🇧  Dive into the sea to see the fish
我要潜到海里你  🇨🇳🇬🇧  Im going to dive into the sea you
你应该到上海了  🇨🇳🇬🇧  You should be in Shanghai

More translations for Đó là gần Thượng Hải ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you