我们到楼下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go downstairs and eat | ⏯ |
我在你们家楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs at your house | ⏯ |
下楼,我们在车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Downstairs, were in the car | ⏯ |
我在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs | ⏯ |
在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its downstairs | ⏯ |
我放在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs | ⏯ |
我现在下楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going downstairs now | ⏯ |
我们都在gramercy 下楼接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all picking you upstairs at gramercy | ⏯ |
我们在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor are we on | ⏯ |
下楼吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs for breakfast | ⏯ |
我们马上下楼~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go downstairs right now | ⏯ |
我们到楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were downstairs | ⏯ |
我在楼下等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you downstairs | ⏯ |
我在酒店楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs at the hotel | ⏯ |
我在楼下等您 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you downstairs | ⏯ |
我现在下楼去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going downstairs now | ⏯ |
我朋友在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends downstairs | ⏯ |
现在在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its downstairs now | ⏯ |
是在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its downstairs | ⏯ |
在楼下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it downstairs | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |