Vietnamese to Chinese
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
9月9号 🇨🇳 | 🇬🇧 September 9th | ⏯ |
9月 🇨🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
八月初 🇨🇳 | 🇬🇧 Early August | ⏯ |
9月份 🇨🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
下个月初 🇨🇳 | 🇬🇧 Early next month | ⏯ |
五月初五 🇨🇳 | 🇬🇧 5th of May | ⏯ |
在九月初 🇨🇳 | 🇬🇧 In early September | ⏯ |
6月,7月,8月,9月 🇨🇳 | 🇬🇧 June, July, August, September | ⏯ |
在1999年9月9日 🇨🇳 | 🇬🇧 On 9 September 1999 | ⏯ |
今天是9月9日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is September 9th | ⏯ |
12月9号 🇨🇳 | 🇬🇧 December 9th | ⏯ |
11月9号 🇨🇳 | 🇬🇧 November 9th | ⏯ |
1月9号 🇨🇳 | 🇬🇧 January 9th | ⏯ |
一月一月初会有 🇨🇳 | 🇬🇧 It will be in early January | ⏯ |
是腊月初八 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the beginning of the eighth month | ⏯ |
我生日在9月9日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is on September 9th | ⏯ |
在1月9日 🇨🇳 | 🇬🇧 On January 9th | ⏯ |
9 11月/NOV 2026 🇨🇳 | 🇬🇧 9 Nov/NOV 2026 | ⏯ |
在9月5号 🇨🇳 | 🇬🇧 On September 5th | ⏯ |
在12月9日 🇨🇳 | 🇬🇧 On December 9th | ⏯ |