đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
美丽的漂亮的,美丽的,漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, beautiful, beautiful | ⏯ |
漂亮的美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
漂亮美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
美丽漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
漂浮 🇨🇳 | 🇬🇧 Floating | ⏯ |
你美丽漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
漂浮感 🇨🇳 | 🇬🇧 Floating sense | ⏯ |
漂浮感受 🇨🇳 | 🇬🇧 Floating Feelings | ⏯ |
漂浮早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Floating breakfast | ⏯ |
你美丽漂亮性感 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful and sexy | ⏯ |
美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
对不起,美丽的美丽的,美丽的整天说美丽美丽美丽美丽的我跟你说一声,我家里有两个宠物的名字叫河马熊猫 🇨🇳 | 🇬🇧 对不起,美丽的美丽的,美丽的整天说美丽美丽美丽美丽的我跟你说一声,我家里有两个宠物的名字叫河马熊猫 | ⏯ |
美丽的花 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful flowers | ⏯ |
最美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
美丽的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful you | ⏯ |
哇,美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, beautiful | ⏯ |
美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 beautiful | ⏯ |
美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
美丽 🇭🇰 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
预订漂浮早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Book a floating breakfast | ⏯ |