Chinese to Vietnamese

How to say 现在我很少去换配方了 in Vietnamese?

Bây giờ tôi hiếm khi thay đổi công thức

More translations for 现在我很少去换配方了

现在很少去了  🇨🇳🇬🇧  Its rare to go now
我现在出去换钱  🇨🇳🇬🇧  Im out now to change money
现在客人很少  🇨🇳🇬🇧  Very few guests now
现在数量很少  🇨🇳🇬🇧  There are very few now
不过现在很少树木了  🇨🇳🇬🇧  But there are few trees now
配方  🇨🇳🇬🇧  Formula
方便吗?我现在过去  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient? Im over now
我现在要去了  🇨🇳🇬🇧  Im going now
我现在回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back now
你们现在在用这个配件吗?怎么少了  🇨🇳🇬🇧  Are you using this accessory now? Why is there less
现在很少人用QQ聊天了  🇨🇳🇬🇧  Now very few people use QQ to chat
我们去了很多地方  🇨🇳🇬🇧  We went to many places
去了很多地方  🇨🇳🇬🇧  I went to a lot of places
我很少用现金  🇨🇳🇬🇧  I rarely use cash
现在我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going back
我们在活动里去了很多地方  🇨🇳🇬🇧  We went to a lot of places in the event
很配  🇨🇳🇬🇧  Its a good match
我现在去  🇨🇳🇬🇧  Im going now
现在不方便我们睡了  🇨🇳🇬🇧  Its not convenient for us to sleep now
那现在我们去什么地方  🇨🇳🇬🇧  So where are we going now

More translations for Bây giờ tôi hiếm khi thay đổi công thức

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other