Vietnamese to Chinese

How to say Tôi còn muốn nghĩ làm công việc này in Chinese?

我想考虑这样做

More translations for Tôi còn muốn nghĩ làm công việc này

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 我想考虑这样做

我想考虑  🇨🇳🇬🇧  I want to consider
我再考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it again
我……可以考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I...... Consider considering
考虑做某事  🇨🇳🇬🇧  consider doing something
63·考虑,想起  🇨🇳🇬🇧  63 consider, remember
考虑  🇨🇳🇬🇧  Consider
他开始考虑这事,应该怎样去做  🇨🇳🇬🇧  He began to think about it, how should he do it
考虑考虑了空间  🇨🇳🇬🇧  Consider space
她还要考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  She also has to consider
我考虑下  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it
这个想法很值得考虑  🇨🇳🇬🇧  The idea is well worth considering
考虑的怎么样了  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇  🇨🇳🇬🇧  Consider ah, consider ah that it is ok wow
考虑到  🇨🇳🇬🇧  Considering that
不考虑  🇨🇳🇬🇧  dont consider
考虑谁  🇨🇳🇬🇧  Who to consider
考虑屁  🇨🇳🇬🇧  Consider farts
我考虑一下  🇨🇳🇬🇧  Let me think it over
我考虑一下  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it
我们考虑下  🇨🇳🇬🇧  Lets consider